聴覚系
ちょうかくけい「THÍNH GIÁC HỆ」
☆ Danh từ
Hệ thống âm học

聴覚系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴覚系
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴知覚 ちょうちかく
tri thính giác
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác
聴覚学 ちょうかくがく
thính học
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視覚系 しかくけい
hệ thống thị giác (hay hệ thị giác bao gồm cơ quan cảm giác và một phần của hệ thống thần kinh trung ương giúp sinh vật có khả năng xử lý chi tiết thị giác như thị giác, cũng như cho phép hình thành một số chức năng phản ứng hình ảnh không phải là hình ảnh)
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác