職人根性
しょくにんこんじょう「CHỨC NHÂN CĂN TÍNH」
☆ Danh từ
Spirit of true craftsman, (craftsman's) pride in his work

職人根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職人根性
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
役人根性 やくにんこんじょう
thói quan liêu, chế độ quan liêu
商人根性 しょうにんこんじょう
tinh thần hám lợi, động cơ thương mại
盗人根性 ぬすっとこんじょう ぬすびとこんじょう
thievish nature (character), thieving heart, cunning and greedy character
職人 しょくにん
người lao động
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
根性 こんじょう
bản tính