Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職人根性
しょくにんこんじょう
spirit of true craftsman, (craftsman's) pride in his work
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
役人根性 やくにんこんじょう
thói quan liêu, chế độ quan liêu
商人根性 しょうにんこんじょう
tinh thần hám lợi, động cơ thương mại
盗人根性 ぬすっとこんじょう ぬすびとこんじょう
thievish nature (character), thieving heart, cunning and greedy character
職人 しょくにん
người lao động
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
根性 こんじょう
bản tính
「CHỨC NHÂN CĂN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích