商人根性
しょうにんこんじょう「THƯƠNG NHÂN CĂN TÍNH」
☆ Danh từ
Tinh thần hám lợi, động cơ thương mại

商人根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商人根性
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
職人根性 しょくにんこんじょう
spirit of true craftsman, (craftsman's) pride in his work
役人根性 やくにんこんじょう
thói quan liêu, chế độ quan liêu
盗人根性 ぬすっとこんじょう ぬすびとこんじょう
thievish nature (character), thieving heart, cunning and greedy character
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
根性 こんじょう
bản tính
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí