Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職人歌合
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
職人 しょくにん
người lao động
歌合 うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ