Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職分田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
職分 しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân