Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
職分 しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân