献身
けんしん「HIẾN THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
父母
に
対
する
献身
Dâng lên bố mẹ
自己犠牲的
な
献身
Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
英雄的
な
献身
Hiến dâng một cách anh dũng .

Từ đồng nghĩa của 献身
noun
Bảng chia động từ của 献身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献身する/けんしんする |
Quá khứ (た) | 献身した |
Phủ định (未然) | 献身しない |
Lịch sự (丁寧) | 献身します |
te (て) | 献身して |
Khả năng (可能) | 献身できる |
Thụ động (受身) | 献身される |
Sai khiến (使役) | 献身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献身すられる |
Điều kiện (条件) | 献身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献身しろ |
Ý chí (意向) | 献身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献身するな |
献身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献身
献身力 けんしんりょく
Tận tuỵ
献身的 けんしんてき
tận tâm; cống hiến hết mình
職務献身 しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)