献身力
けんしんりょく「HIẾN THÂN LỰC」
Tận tuỵ

献身力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献身力
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献身的 けんしんてき
tận tâm; cống hiến hết mình
職務献身 しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
身体能力 しんたいのうりょく
khả năng thể chất
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
身体持久力 しんたいじきゅーりょく
sức bền thể lực
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị