Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互助 ごじょ
sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
職能別組織 しょくのーべつそしき
tổ chức chức năng
組織委員会 そしきいいんかい
Ủy ban tổ chức
職員 しょくいん
công chức
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
職組 しょくそ しょくぐみ
liên hiệp (của) những người làm thuê
互助的 ごじょてき
thân thiện