Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職場 しょくば
nơi làm việc.
職場を離れる しょくばをはなれる
rời khỏi nơi làm việc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
両職を兼ねる りょうしょくをかねる
giữ hai chức
職場環境 しょくばかんきょう
môi trường công việc (của) ai đó
職場復帰 しょくばふっき
quay trở lại làm việc
職場結婚 しょくばけっこん
sự kết hôn giữa những co - công nhân