Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
農業大学 のうぎょうだいがく
đại học nông nghiệp.
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
職業病 しょくぎょうびょう
Bệnh nghề nghiệp.