Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業安定法
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng
公共職業安定所 こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
sở bảo vệ anh ninh công cộng
職安 しょくあん
cơ quan giới thiệu viêc làm.
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
定職 ていしょく
công việc ổn định
寸法安定性 すんぽーあんてーせー
kích thước ổn định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng