Các từ liên quan tới 職業教育・キャリア教育財団
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
職業教育 しょくぎょうきょういく
giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
現職教育 げんしょくきょーいく
đào tạo tại chức
教育 きょういく
giáo dục
教育産業 きょういくさんぎょう
ngành công nghiệp liên quan đến giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.