Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業適性証
適職 てきしょく
chức vụ phù hợp
職業性外傷 しょくぎょうせいがいしょう
tai nạn lao động
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
職業性難聴 しょくぎょうせいなんちょう
mất thính lực nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp
適業 てきぎょう
công việc phù hợp.
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp