肉体労働者
にくたいろうどうしゃ
☆ Danh từ
Người lao động chân tay
下級
の
肉体労働者
Người lao động chân tay thuộc tầng lớp dưới/ người lao động chân tay thuộc tầng lớp hạ lưu .

Từ đồng nghĩa của 肉体労働者
noun
肉体労働者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉体労働者
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
肉体労働 にくたいろうどう
Lao động chân tay
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
筋肉労働 きんにくろうどう
lao động chân tay
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
賃労働者 ちんろうどうしゃ
người làm công ăn lương.
性労働者 せいろうどうしゃ
người làm nghề mại dâm