Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庖丁 ほうちょう
con dao nhà bếp; khắc con dao
肉切り包丁 にくきりぼうちょう
Thợ chạm, thợ khắc
裁ち庖丁 たちぼうちょう たちほうちょう
may có con dao
肉切り にくきり
việc cắt thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
菜切り包丁 なきりぼうちょう なきりりほうちょう
dao dùng để thái rau
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp