Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉切り包丁 にくきりぼうちょう
Thợ chạm, thợ khắc
肉切り庖丁 にくきりぼうちょう
Dao thái thịt.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
歯肉切除術 はにくせつじょじゅつ
cắt bỏ nướu
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
太り肉 ふとりじし
mập mạp; béo; mũm mĩm