庖丁
ほうちょう「BÀO ĐINH」
Con dao nhà bếp; khắc con dao

庖丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庖丁
裁ち庖丁 たちぼうちょう たちほうちょう
may có con dao
肉切り庖丁 にくきりぼうちょう
Dao thái thịt.
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.