Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
セイロン肉桂 セイロンにっけい セイロンニッケイ
quế quan
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm