薄肉ホイールソケット(トーションタイプ)
うすにくホイールソケット(トーションタイプ)
☆ Danh từ
Bộ đầu tuýp (loại xoắn)
薄肉ホイールソケット(トーションタイプ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄肉ホイールソケット(トーションタイプ)
薄肉ホイールソケット うすにくホイールソケット
bộ tuýp tháo mâm xe
薄肉ホイールソケット(樹脂カバー付) うすにくホイールソケット(じゅしカバーつき)
bộ tuýp tháo mâm xe (có vỏ nhựa)
肉薄 にくはく
Việc tiến sát đến đối phương
薄肉 うすにく
màu đỏ nhẹ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
薄肉彫り うすにくぼり うすにくほり
bas - giải tỏa
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)