薄肉彫り
うすにくぼり うすにくほり「BẠC NHỤC ĐIÊU」
☆ Danh từ
Bas - giải tỏa

薄肉彫り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄肉彫り
肉薄 にくはく
Việc tiến sát đến đối phương
薄肉 うすにく
màu đỏ nhẹ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
薄肉ホイールソケット うすにくホイールソケット
bộ tuýp tháo mâm xe
薄肉ホイールソケット(トーションタイプ) うすにくホイールソケット(トーションタイプ)
bộ đầu tuýp (loại xoắn)
彫り ほり えり
khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
木彫り きぼり
sự khắc lên gỗ