Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
肉食性 にくしょくせい
(sinh vật học) ăn thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉食 にくしょく
sự ăn thịt
食肉 しょくにく
thịt ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
人肉食 じんにんしょく
tục ăn thịt người