肌合
はだあい「CƠ HỢP」
Sự xếp đặt; tính khí

Từ đồng nghĩa của 肌合
noun
肌合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌合
肌合い はだあい
người có sự xếp đặt
肌が合う はだがあう
tương thích, hòa hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ