肌が合う
はだがあう「CƠ HỢP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tương thích, hòa hợp

Bảng chia động từ của 肌が合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肌が合う/はだがあうう |
Quá khứ (た) | 肌が合った |
Phủ định (未然) | 肌が合わない |
Lịch sự (丁寧) | 肌が合います |
te (て) | 肌が合って |
Khả năng (可能) | 肌が合える |
Thụ động (受身) | 肌が合われる |
Sai khiến (使役) | 肌が合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肌が合う |
Điều kiện (条件) | 肌が合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 肌が合え |
Ý chí (意向) | 肌が合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 肌が合うな |
肌が合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌が合う
肌合 はだあい
sự xếp đặt; tính khí
肌合い はだあい
người có sự xếp đặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
掘り合う 掘り合う
khắc vào
肌が合わない はだがあわない
không thể đi cùng nhau (với)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau