Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラボ
phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm.
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
ラボ用粘着シート ラボようねんちゃくシート
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
甘肌 あまはだ
endocarp