肌膚
きふ はだはだ「CƠ PHU」
☆ Danh từ
Bóc vỏ

肌膚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌膚
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
完膚 かんぷ
làn da không tỳ vết
山膚 やまはだ
bề mặt của núi (đồi) trọc
両膚 りょうはだ
hai phần thân