肌触り
はだざわり「CƠ XÚC」
☆ Danh từ
Cảm giác qua da; sự tiếp xúc qua da
衣類
の
肌触
りを
柔
らかくする
Quần áo có chất liệu mềm.
その
絹
の
ブラウス
の
肌触
りは、
文句
なしに
素晴
らしかった
Cảm nhận về chiếc áo choàng bằng lụa thật tuyệt đến mức không thể tả được.
Cảm giác tiếp xúc ban đầu
肌触
りの
柔
らかな
人
Người dễ chịu khi tiếp xúc ban đầu .

Từ đồng nghĩa của 肌触り
noun
肌触り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌触り
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
足触り あしざわり
cảm giác của chân (chạm vào một cái gì đó)
歯触り はざわり
kết cấu (ví dụ: độ dai, độ cứng, độ giòn, v.v.) của thực phẩm
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ
口触り くちざわり
(thức ăn) hợp khẩu vị; sự đối ứng
膚触り はださわり
chạm nhau (của); cảm xúc (của)