Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝っ玉 きもったま
sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ