Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝葉 かんよう かんは
thùy,vành (của) người sống(gan)
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
loài thực vật có hoa trong họ Măng tây
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Cây phong lá nhỏ hình quạt
砂肝 すなぎも
cái mề (chim, gà)
肝蛭 かんてつ
sán lá gan
肝癌 かんがん かんガン
ung thư gan