Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝葉 かんよう かんは
thùy,vành (của) người sống(gan)
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Siebold maple, acer sieboldianum
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan
肝油 かんゆ
dầu cá thu