肝要
かんよう「CAN YẾU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng
道徳性
や
社会性
を
育成
するのに
肝要
である
Rất quan trọng (cần thiết) cho việt hình thành tính đạo đức và tính xã hội
あらゆる
国家
の
繁栄
にとって
教育
は
肝要
である
Giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia
水
は
体
の
肝要
な
成分
です
Nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể
Sự quan trọng; sự cần thiết.

Từ đồng nghĩa của 肝要
adjective