肝機能
かんきのう「CAN KI NĂNG」
☆ Danh từ
Chức năng gan

肝機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝機能
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
肝機能障害 かんきのうしょうがい
rối loạn chức năng gan, suy giảm chức năng gan
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.