Các từ liên quan tới 肝疾患診療連携拠点病院
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
肝臓疾患 かんぞうしっかん
bệnh về gan
末期肝疾患 まっきかんしっかん
bệnh gan giai đoạn cuối
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.