Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 股旅'78
股旅 またたび
đi lang thang khắp nơi; cuộc sống lưu lạc đây đó của những kẻ cờ bạc
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
có chân vòng kiềng
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蟹股 がにまた
có chân vòng kiềng