Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥厚性瘢痕
瘢痕 はんこん
vết sẹo,
瘢痕文身 はんこんぶんしん
creating patterns in human flesh through scarification
瘢痕組織 はんこんそしき
thành sẹo vải mỏng
瘢痕拘縮 はんこんこうしゅく
scar contracture, cicatrical contracture
肥厚 ひこう
(y học) sự nở to, sự phình trướng
肥厚性鼻炎 ひこうせいびえん
viêm mũi phì đại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh