肥取り
こえとり「PHÌ THỦ」
☆ Danh từ
Việc lấy chất thải từ bể chứa ở nhà vệ sinh (người làm việc đó)
肥取
りの
仕事
は、
衛生的
な
面
も
考慮
しながら
行
われるべきです。
Công việc lấy chất thải, nên chú ý vấn đề vệ sinh trong quá trình thực hiện.

肥取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau