Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm