Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản
肥後ずいき ひごずいき
cuống dọc môn khô từ vùng Higo
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
伊 い
Italy