Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後別当定慶
別当 べっとう
chải chuốt; bộ binh; stableman; giám mã; quản đốc; người phục vụ
別後 べつご
từ ngày chúng ta chia xa
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.