Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後高田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)