Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥田琢司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
福司 ふくし
phó từ , trạng từ