肥育
ひいく「PHÌ DỤC」
Bụ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự béo ra.

Bảng chia động từ của 肥育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥育する/ひいくする |
Quá khứ (た) | 肥育した |
Phủ định (未然) | 肥育しない |
Lịch sự (丁寧) | 肥育します |
te (て) | 肥育して |
Khả năng (可能) | 肥育できる |
Thụ động (受身) | 肥育される |
Sai khiến (使役) | 肥育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥育すられる |
Điều kiện (条件) | 肥育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥育しろ |
Ý chí (意向) | 肥育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥育するな |
肥育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥育
肥育する ひいく ひいくする
bụ bẫm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
肥 こえ
phân bón
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ