肩がつかえる
Cứng vai

Bảng chia động từ của 肩がつかえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩がつかえる/かたがつかえるる |
Quá khứ (た) | 肩がつかえた |
Phủ định (未然) | 肩がつかえない |
Lịch sự (丁寧) | 肩がつかえます |
te (て) | 肩がつかえて |
Khả năng (可能) | 肩がつかえられる |
Thụ động (受身) | 肩がつかえられる |
Sai khiến (使役) | 肩がつかえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩がつかえられる |
Điều kiện (条件) | 肩がつかえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩がつかえいろ |
Ý chí (意向) | 肩がつかえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩がつかえるな |
肩がつかえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩がつかえる
肩が凝る かたがこる
vai cứng đơ, mỏi vai
肩が張る かたがはる
cảm thấy cứng vai
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
(thể dục, thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng, phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, thể thao) giao bóng; giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, right, làm hết một nhiệm kỳ, apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
bao gói lại; làm lại bao bì
chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu, sự sang tàu
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)