肩を貸す
かたをかす「KIÊN THẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
足
が
痛
くて
歩
けない
買
ったので、
肩
を
貸
してもらって
部屋
まで
戻
った
Tôi đã bị đau chân và tôi không thể đi bộ vì vậy tôi đã nhờ sự giúp đỡ để trở về phòng
Giúp đỡ, trợ giúp

Bảng chia động từ của 肩を貸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩を貸す/かたをかすす |
Quá khứ (た) | 肩を貸した |
Phủ định (未然) | 肩を貸さない |
Lịch sự (丁寧) | 肩を貸します |
te (て) | 肩を貸して |
Khả năng (可能) | 肩を貸せる |
Thụ động (受身) | 肩を貸される |
Sai khiến (使役) | 肩を貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩を貸す |
Điều kiện (条件) | 肩を貸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩を貸せ |
Ý chí (意向) | 肩を貸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩を貸すな |