Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩を落とす かたをおとす
thất vọng
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
肩で息をする かたでいきをする
thở nặng nhọc
肩をすくめる かたをすくめる
dún vai
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
肩をもむ かたをもむ
Xoa bóp vai