Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩甲骨 けんこうこつ
xương bả vai
肩甲部 けんこうぶ
Phần xương bả vai
肩甲帯 けんこうたい
dây chằng vai
難産 なんざん
sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
難産する なんざんする
khó đẻ.
肩甲骨関節窩 けんこーこつかんせつか
ổ chảo xương vai
甲乙付け難い こうおつつけがたい
thật khó để nói cái nào trong hai cái này tốt hơn