肩透かしを食わせる
かたすかしをくわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)

Bảng chia động từ của 肩透かしを食わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩透かしを食わせる/かたすかしをくわせるる |
Quá khứ (た) | 肩透かしを食わせた |
Phủ định (未然) | 肩透かしを食わせない |
Lịch sự (丁寧) | 肩透かしを食わせます |
te (て) | 肩透かしを食わせて |
Khả năng (可能) | 肩透かしを食わせられる |
Thụ động (受身) | 肩透かしを食わせられる |
Sai khiến (使役) | 肩透かしを食わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩透かしを食わせられる |
Điều kiện (条件) | 肩透かしを食わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩透かしを食わせいろ |
Ý chí (意向) | 肩透かしを食わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩透かしを食わせるな |
肩透かしを食わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩透かしを食わせる
肩透かしを食う かたすかしをくう
hụt hẫng, tụt hết cảm xúc
肩透かし かたすかし
né tránh (võ thuật); miếng đỡ đòn
肩を寄せる かたをよせる
Kề vai
食わせる くわせる
khao, đãi
肩を怒らせる かたをいからせる かたをおこらせる
Nâng vai lên và lắc mạnh để tạo cảm giác đáng sợ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
逆捩じを食わせる さかねじをくわせる
trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại
食らわせる くらわせる
cho ăn uống gì đó