Kết quả tra cứu 育ち過ぎる
育ち過ぎる
そだちすぎる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Lớn nhanh quá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 育ち過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育ち過ぎる/そだちすぎるる |
Quá khứ (た) | 育ち過ぎた |
Phủ định (未然) | 育ち過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 育ち過ぎます |
te (て) | 育ち過ぎて |
Khả năng (可能) | 育ち過ぎられる |
Thụ động (受身) | 育ち過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 育ち過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育ち過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 育ち過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 育ち過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 育ち過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 育ち過ぎるな |