育て方
そだてかた「DỤC PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp nuôi dạy con, cách nuôi dạy con

育て方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育て方
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
育て親 そだておや
nuôi dưỡng cha mẹ