育て上げる
そだてあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nuôi lớn (đến khi trưởng thành); nuôi dưỡng; dưỡng dục

Từ đồng nghĩa của 育て上げる
verb
Bảng chia động từ của 育て上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育て上げる/そだてあげるる |
Quá khứ (た) | 育て上げた |
Phủ định (未然) | 育て上げない |
Lịch sự (丁寧) | 育て上げます |
te (て) | 育て上げて |
Khả năng (可能) | 育て上げられる |
Thụ động (受身) | 育て上げられる |
Sai khiến (使役) | 育て上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育て上げられる |
Điều kiện (条件) | 育て上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 育て上げいろ |
Ý chí (意向) | 育て上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 育て上げるな |
育て上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育て上げる
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育てる そだてる
nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
地上飼育 ちじょうしいく
chăn thả
育て親 そだておや
nuôi dưỡng cha mẹ
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
育て方 そだてかた
phương pháp nuôi dạy con, cách nuôi dạy con