育休
いくきゅう「DỤC HƯU」
☆ Danh từ
Nghỉ giữ trẻ, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc

育休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育休
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
育児休業 いくじきゅうぎょう
nghỉ chăm sóc con, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
育児休業基本給付金 いくじきゅうぎょうきほんきゅうふきん
quyền lợi cơ bản khi nghỉ chăm con