育児休業
いくじきゅうぎょう「DỤC NHI HƯU NGHIỆP」
Nghỉ làm để chăm sóc con cái
Nghỉ chăm con
☆ Danh từ
Nghỉ chăm sóc con, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc

育児休業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育児休業
育児休業基本給付金 いくじきゅうぎょうきほんきゅうふきん
quyền lợi cơ bản khi nghỉ chăm con
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
育児 いくじ
sự chăm sóc trẻ
育休 いくきゅう
nghỉ giữ trẻ, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
育児嚢 いくじのう
túi (của con cái để mang con)
育児園 いくじえん
vườn trẻ.
育児室 いくじしつ
nhà trẻ